Saturday 08 June 2024
300 JOD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan to euro
Bộ chuyển đổi Dinar Jordan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Jordan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dinar Jordan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Jordan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Jordan là bao nhiêu đến euro?
300 Dinar Jordan =
391,38 euro
1 JOD = 1,30 EUR
1 EUR = 0,767 JOD
Dinar Jordan dĩ nhiên đến euro = 1,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JOD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ JOD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 300 JOD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 300 Dinar Jordan (JOD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 300 JOD (Dinar Jordan) sang EUR (euro) ✅ JOD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Jordan (JOD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 300 Dinar Jordan ( JOD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 300 Dinar Jordan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 300 JOD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 300 JOD = 391.37922037 EUR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 300 JOD = 388.62973043 EUR | -0.00916497 EUR | -0.70251301 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 300 JOD = 389.25146942 EUR | +0.00207246 EUR | +0.15998235 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 300 JOD = 388.91892207 EUR | -0.00110849 EUR | -0.08543252 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 300 JOD = 387.95929531 EUR | -0.00319876 EUR | -0.24674211 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 300 JOD = 389.98974327 EUR | +0.00676816 EUR | +0.52336624 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 300 JOD = 389.80073386 EUR | -0.00063003 EUR | -0.04846522 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JOD | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 1.4108 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1779 | 0.6730 | 0.0059 | 1.3055 |
GBP | 0.7856 | 0.8490 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 1.1084 |
CAD | 1.3750 | 1.4859 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 1.9398 |
JPY | 156.6904 | 169.3309 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 221.0631 |
JOD | 0.7088 | 0.7660 | 0.9022 | 0.5155 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Jordan (JOD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dinar Jordan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Jordan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Jordan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JOD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Jordan đến euro = 1,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.