Sunday 28 April 2024
1000 JOD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dinar Jordan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Jordan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Jordan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Jordan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Jordan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Dinar Jordan =
56.012,00 Ucraina Hryvnia
1 JOD = 56,01 UAH
1 UAH = 0,0179 JOD
Dinar Jordan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 56,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JOD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JOD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 JOD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Jordan (JOD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JOD (Dinar Jordan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ JOD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Jordan (JOD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Jordan ( JOD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Dinar Jordan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JOD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JOD = 56,012.99501484 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JOD = 56,012.99501484 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 JOD = 55,922.15635835 UAH | -0.09083866 UAH | -0.16217425 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 JOD = 55,707.20294134 UAH | -0.21495342 UAH | -0.38437970 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 JOD = 55,564.81635828 UAH | -0.14238658 UAH | -0.25559816 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 JOD = 56,060.09642337 UAH | +0.49528007 UAH | +0.89135553 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 JOD = 56,135.62366678 UAH | +0.07552724 UAH | +0.13472550 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JOD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.4110 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.3159 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 1.1288 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.9274 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 220.0407 | 3.9354 |
JOD | 0.7087 | 0.7600 | 0.8859 | 0.5188 | 0.0045 | 1 | 0.0179 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 55.9133 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Jordan (JOD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dinar Jordan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Jordan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Jordan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JOD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Jordan đến Ucraina Hryvnia = 56,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.