Wednesday 01 May 2024
1000 YEN đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1000 Yen Nhật =
459,24 Afghanistan Afghanistan
1 JPY = 0,459 AFN
1 AFN = 2,18 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,459
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ JPY to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 462.20439140 AFN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 462.20204145 AFN | -0.00000235 AFN | -0.00050842 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 459.99493086 AFN | -0.00220711 AFN | -0.47752074 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 457.36803903 AFN | -0.00262689 AFN | -0.57106973 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 457.36803903 AFN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 462.33410297 AFN | +0.00496606 AFN | +1.08579164 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 463.32976569 AFN | +0.00099566 AFN | +0.21535568 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0137 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0128 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0110 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0189 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 2.1643 |
AFN | 72.9668 | 77.8603 | 91.1413 | 52.9505 | 0.4621 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Afghanistan Afghanistan = 0,459.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.