Wednesday 12 June 2024
0.00023096 YEN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00023096 Yen Nhật =
0,00422 Franc Burundi
1 JPY = 18,29 BIF
1 BIF = 0,0547 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Franc Burundi = 18,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00023096 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00023096 Yen Nhật (JPY) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00023096 JPY (Yen Nhật) sang BIF (Franc Burundi) ✅ JPY to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00023096 Yen Nhật ( JPY ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00023096 Yen Nhật ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00023096 JPY đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00023096 JPY = 0.00424379 BIF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00023096 JPY = 0.00428219 BIF | +0.16625192 BIF | +0.90479281 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00023096 JPY = 0.00426204 BIF | -0.08724697 BIF | -0.47056653 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00023096 JPY = 0.00426204 BIF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00023096 JPY = 0.00426393 BIF | +0.00817646 BIF | +0.04430824 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00023096 JPY = 0.00424021 BIF | -0.10269906 BIF | -0.55627972 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00023096 JPY = 0.00424262 BIF | +0.01045467 BIF | +0.05694552 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0003 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0003 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 0.0546 |
BIF | 2,878.0000 | 3,091.1005 | 3,667.4100 | 2,091.9498 | 18.3099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Franc Burundi = 18,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.