Monday 03 June 2024

10000.0 YEN đến BND - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng Brunei

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng Brunei?

Amount
From
To

10000.0 Yen Nhật =

85,90 Đồng Brunei

1 JPY = 0,00859 BND

1 BND = 116,41 JPY

Yen Nhật đến Đồng Brunei conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:35:11 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,00859

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Đồng Brunei

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 10000.0 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000.0 Yen Nhật (JPY) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000.0 JPY (Yen Nhật) sang BND (Đồng Brunei) ✅ JPY to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000.0 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng Brunei ( BND )

So sánh giá của 10000.0 Yen Nhật ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000.0 JPY đến BND Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10000.0 JPY = 85.89863597 BND - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10000.0 JPY = 85.89863597 BND - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10000.0 JPY = 85.81200229 BND -0.00000866 BND -0.10085570 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10000.0 JPY = 86.38953072 BND +0.00005775 BND +0.67301591 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10000.0 JPY = 85.99043638 BND -0.00003991 BND -0.46197072 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10000.0 JPY = 85.90676129 BND -0.00000837 BND -0.09730745 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10000.0 JPY = 86.01267770 BND +0.00001059 BND +0.12329229 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBND
USD11.08501.27390.73370.00640.7403
EUR0.921711.17420.67620.00590.6823
GBP0.78500.851710.57590.00500.5811
CAD1.36291.47881.736310.00871.0089
JPY157.4230170.8001200.5465115.50211116.5351
BND1.35091.46571.72090.99110.00861

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to BND máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho BND là $. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Đồng Brunei = 0,00859.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.