Sunday 23 June 2024
15090 YEN đến BND - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
15090 Yen Nhật =
127,69 Đồng Brunei
1 JPY = 0,00846 BND
1 BND = 118,18 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,00846
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 15090 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15090 Yen Nhật (JPY) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15090 JPY (Yen Nhật) sang BND (Đồng Brunei) ✅ JPY to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15090 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 15090 Yen Nhật ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15090 JPY đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 15090 JPY = 127.68886821 BND | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 15090 JPY = 128.66968456 BND | +0.00006500 BND | +0.76812988 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 15090 JPY = 128.65241565 BND | -0.00000114 BND | -0.01342112 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 15090 JPY = 129.15483575 BND | +0.00003329 BND | +0.39052519 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 15090 JPY = 128.81855678 BND | -0.00002228 BND | -0.26036885 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 15090 JPY = 129.57299285 BND | +0.00005000 BND | +0.58565791 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 15090 JPY = 129.45910587 BND | -0.00000755 BND | -0.08789407 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.7397 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6910 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.5845 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 1.0133 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 118.1779 |
BND | 1.3520 | 1.4471 | 1.7107 | 0.9869 | 0.0085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
![Brunei](/media/countries/img/bn.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng Brunei = 0,00846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.