Friday 21 June 2024
20500 YEN đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
20500 Yen Nhật =
114,92 Franc Thụy Sĩ
1 JPY = 0,00561 CHF
1 CHF = 178,38 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,00561
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 20500 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20500 Yen Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20500 JPY (Yen Nhật) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ JPY to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20500 Yen Nhật ( JPY ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 20500 Yen Nhật ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20500 JPY đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 20500 JPY = 114.93485159 CHF | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 20500 JPY = 115.04503138 CHF | +0.00000537 CHF | +0.09586282 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 20500 JPY = 114.75252468 CHF | -0.00001427 CHF | -0.25425409 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 20500 JPY = 114.85222597 CHF | +0.00000486 CHF | +0.08688375 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 20500 JPY = 115.78389561 CHF | +0.00004545 CHF | +0.81118988 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 20500 JPY = 116.15852318 CHF | +0.00001827 CHF | +0.32355758 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 20500 JPY = 116.04394157 CHF | -0.00000559 CHF | -0.09864244 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 1.1207 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 1.0480 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.8865 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 1.5343 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 178.7040 |
CHF | 0.8923 | 0.9542 | 1.1281 | 0.6518 | 0.0056 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Franc Thụy Sĩ = 0,00561.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.