Monday 03 June 2024
380000 YEN đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
380000 Yen Nhật =
2.181,20 Franc Thụy Sĩ
1 JPY = 0,00574 CHF
1 CHF = 174,22 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,00574
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 380000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 380000 Yen Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 380000 JPY (Yen Nhật) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ JPY to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 380000 Yen Nhật ( JPY ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 380000 Yen Nhật ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 380000 JPY đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 380000 JPY = 2,181.29078537 CHF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 380000 JPY = 2,181.29078537 CHF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 380000 JPY = 2,185.94998709 CHF | +0.00001226 CHF | +0.21359838 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 380000 JPY = 2,193.04543279 CHF | +0.00001867 CHF | +0.32459323 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 380000 JPY = 2,202.69761363 CHF | +0.00002540 CHF | +0.44012681 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 380000 JPY = 2,206.51639338 CHF | +0.00001005 CHF | +0.17336832 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 380000 JPY = 2,214.34464582 CHF | +0.00002060 CHF | +0.35477880 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 1.1093 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 1.0238 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.8731 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 1.5118 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 174.2354 |
CHF | 0.9015 | 0.9768 | 1.1453 | 0.6615 | 0.0057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Franc Thụy Sĩ = 0,00574.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.