Monday 29 April 2024
10 YEN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
10 Yen Nhật =
6,51 Cape Verdean Shield
1 JPY = 0,651 CVE
1 CVE = 1,54 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,651
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ JPY to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 JPY đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 JPY = 6.51092109 CVE | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 JPY = 6.51740506 CVE | +0.00064840 CVE | +0.09958595 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 JPY = 6.49764136 CVE | -0.00197637 CVE | -0.30324492 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 JPY = 6.63263682 CVE | +0.01349955 CVE | +2.07760716 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 JPY = 6.67649892 CVE | +0.00438621 CVE | +0.66130722 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 JPY = 6.70279024 CVE | +0.00262913 CVE | +0.39378893 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 JPY = 6.70393159 CVE | +0.00011414 CVE | +0.01702799 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0097 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0090 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0132 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.5107 |
CVE | 103.2250 | 110.6900 | 129.0393 | 75.5690 | 0.6619 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Cape Verdean Shield = 0,651.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.