Monday 10 June 2024

0.001208 YEN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

0.001208 Yen Nhật =

0,000116 Eritrean Nakfa

1 JPY = 0,0957 ERN

1 ERN = 10,45 JPY

Yen Nhật đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:10:13 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0957

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.001208 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.001208 Yen Nhật (JPY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.001208 JPY (Yen Nhật) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ JPY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.001208 Yen Nhật ( JPY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 0.001208 Yen Nhật ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.001208 JPY đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.001208 JPY = 0.00011561 ERN - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.001208 JPY = 0.00011561 ERN - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.001208 JPY = 0.00011659 ERN +0.00081043 ERN +0.84678094 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.001208 JPY = 0.00011608 ERN -0.00042601 ERN -0.44137911 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.001208 JPY = 0.00011598 ERN -0.00008487 ERN -0.08832650 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.001208 JPY = 0.00011672 ERN +0.00061504 ERN +0.64062392 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.001208 JPY = 0.00011537 ERN -0.00112026 ERN -1.15942115 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.07571.27140.72650.00640.0667
EUR0.929711.18200.67540.00590.0620
GBP0.78650.846010.57140.00500.0524
CAD1.37641.48051.750010.00880.0918
JPY157.1525169.0448199.8074114.1785110.4768
ERN15.000016.135119.071410.89820.09541

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Eritrean Nakfa = 0,0957.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.