Tuesday 25 June 2024
0.0000600 YEN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.0000600 Yen Nhật =
0,00000572 Cedi Ghana
1 JPY = 0,0953 GHS
1 GHS = 10,50 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0953
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.0000600 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000600 Yen Nhật (JPY) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000600 JPY (Yen Nhật) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ JPY to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000600 Yen Nhật ( JPY ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.0000600 Yen Nhật ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000600 JPY đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.0000600 JPY = 0.00000572 GHS | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0000600 JPY = 0.00000568 GHS | -0.00052357 GHS | -0.54957851 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0000600 JPY = 0.00000568 GHS | -0.00012032 GHS | -0.12699375 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0000600 JPY = 0.00000568 GHS | -0.00002218 GHS | -0.02344212 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0000600 JPY = 0.00000573 GHS | +0.00094464 GHS | +0.99854723 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000600 JPY = 0.00000573 GHS | -0.00000940 GHS | -0.00984023 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000600 JPY = 0.00000571 GHS | -0.00036602 GHS | -0.38311715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0658 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1828 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0613 |
GBP | 0.7877 | 0.8455 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0518 |
CAD | 1.3661 | 1.4663 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0899 |
JPY | 159.4845 | 171.1905 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 10.4963 |
GHS | 15.1943 | 16.3095 | 19.2907 | 11.1228 | 0.0953 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Cedi Ghana = 0,0953.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.