Friday 14 June 2024
80000 YEN đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
80000 Yen Nhật =
3.567,54 Kuna Croatia
1 JPY = 0,0446 HRK
1 HRK = 22,42 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0446
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 80000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 80000 Yen Nhật (JPY) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 80000 JPY (Yen Nhật) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ JPY to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 80000 Yen Nhật ( JPY ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 80000 Yen Nhật ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 80000 JPY đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 80000 JPY = 3,567.53708923 HRK | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 80000 JPY = 3,558.74181573 HRK | -0.00010994 HRK | -0.24653629 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 80000 JPY = 3,550.77384678 HRK | -0.00009960 HRK | -0.22389848 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 80000 JPY = 3,555.26102193 HRK | +0.00005609 HRK | +0.12637175 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 80000 JPY = 3,559.72708106 HRK | +0.00005583 HRK | +0.12561832 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 80000 JPY = 3,562.84926222 HRK | +0.00003903 HRK | +0.08770844 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 80000 JPY = 3,562.84926222 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.1425 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1830 | 0.6775 | 0.0059 | 0.1327 |
GBP | 0.7870 | 0.8453 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.1121 |
CAD | 1.3742 | 1.4759 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.1958 |
JPY | 157.0970 | 168.7256 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 22.3835 |
HRK | 7.0184 | 7.5380 | 8.9177 | 5.1073 | 0.0447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Kuna Croatia = 0,0446.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.