Sunday 09 June 2024
16.00000 YEN đến INR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
16.00000 Yen Nhật =
8,53 Rupee Ấn Độ
1 JPY = 0,533 INR
1 INR = 1,88 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,533
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 16.00000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16.00000 Yen Nhật (JPY) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16.00000 JPY (Yen Nhật) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ JPY to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16.00000 Yen Nhật ( JPY ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 16.00000 Yen Nhật ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16.00000 JPY đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 16.00000 JPY = 8.52710286 INR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 16.00000 JPY = 8.51667698 INR | -0.00065162 INR | -0.12226754 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 16.00000 JPY = 8.55893711 INR | +0.00264126 INR | +0.49620438 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 16.00000 JPY = 8.53751330 INR | -0.00133899 INR | -0.25030922 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 16.00000 JPY = 8.62666697 INR | +0.00557210 INR | +1.04425804 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 16.00000 JPY = 8.51381286 INR | -0.00705338 INR | -1.30820056 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 16.00000 JPY = 8.49136561 INR | -0.00140295 INR | -0.26365690 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0111 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0094 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0165 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.8764 |
INR | 83.5270 | 90.3283 | 106.0833 | 60.6476 | 0.5329 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Rupee Ấn Độ = 0,533.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.