Saturday 15 June 2024
1.74000 YEN đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1.74000 Yen Nhật =
14,45 Dinar Iraq
1 JPY = 8,30 IQD
1 IQD = 0,120 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 8,30
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1.74000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.74000 Yen Nhật (JPY) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.74000 JPY (Yen Nhật) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ JPY to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.74000 Yen Nhật ( JPY ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1.74000 Yen Nhật ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.74000 JPY đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.74000 JPY = 14.44630789 IQD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.74000 JPY = 14.51754203 IQD | +0.04093916 IQD | +0.49309582 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.74000 JPY = 14.44390948 IQD | -0.04231755 IQD | -0.50719705 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.74000 JPY = 14.50955212 IQD | +0.03772565 IQD | +0.45446586 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.74000 JPY = 14.45134713 IQD | -0.03345114 IQD | -0.40114946 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.74000 JPY = 14.66559906 IQD | +0.12313329 IQD | +1.48257407 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.74000 JPY = 14.63919434 IQD | -0.01517512 IQD | -0.18004526 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0008 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0007 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0006 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0011 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.1205 |
IQD | 1,306.8494 | 1,400.9213 | 1,654.4052 | 950.3323 | 8.3009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Dinar Iraq = 8,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.