Saturday 27 April 2024
500 YEN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
500 Yen Nhật =
280,87 Som Kyrgystani
1 JPY = 0,562 KGS
1 KGS = 1,78 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,562
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 500 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Yen Nhật (JPY) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 JPY (Yen Nhật) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ JPY to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Yen Nhật ( JPY ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 500 Yen Nhật ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 JPY đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 JPY = 280.86605610 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 JPY = 284.68745872 KGS | +0.00764281 KGS | +1.36057830 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 JPY = 285.78369032 KGS | +0.00219246 KGS | +0.38506494 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 JPY = 286.89053692 KGS | +0.00221369 KGS | +0.38730222 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 JPY = 287.29671603 KGS | +0.00081236 KGS | +0.14157982 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 JPY = 287.72457622 KGS | +0.00085572 KGS | +0.14892624 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 500 JPY = 287.84632230 KGS | +0.00024349 KGS | +0.04231341 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 |
KGS | 88.8404 | 95.3152 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Som Kyrgystani = 0,562.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.