Thursday 13 June 2024

0.00009380 YEN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0.00009380 Yen Nhật =

0,00247 Riel Campuchia

1 JPY = 26,33 KHR

1 KHR = 0,0380 JPY

Yen Nhật đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:30:16 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 26,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00009380 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00009380 Yen Nhật (JPY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00009380 JPY (Yen Nhật) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ JPY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00009380 Yen Nhật ( JPY ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0.00009380 Yen Nhật ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00009380 JPY đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00009380 JPY = 0.00244284 KHR - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00009380 JPY = 0.00245569 KHR +0.13704342 KHR +0.52621934 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00009380 JPY = 0.00246719 KHR +0.12257166 KHR +0.46818696 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00009380 JPY = 0.00248714 KHR +0.21271423 KHR +0.80871825 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00009380 JPY = 0.00247637 KHR -0.11480326 KHR -0.43296901 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00009380 JPY = 0.00248293 KHR +0.06988340 KHR +0.26470433 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00009380 JPY = 0.00247676 KHR -0.06570080 KHR -0.24820448 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHR
USD11.08021.27630.72760.00640.0002
EUR0.925811.18150.67350.00590.0002
GBP0.78350.846410.57010.00500.0002
CAD1.37441.48471.754210.00880.0003
JPY156.7745169.3468200.0874114.063510.0380
KHR4,126.06604,456.94995,265.99623,001.978226.31851

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Riel Campuchia = 26,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.