Sunday 02 June 2024
1889 YEN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1889 Yen Nhật =
49.131,29 Riel Campuchia
1 JPY = 26,01 KHR
1 KHR = 0,0384 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 26,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1889 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1889 Yen Nhật (JPY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1889 JPY (Yen Nhật) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ JPY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1889 Yen Nhật ( JPY ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1889 Yen Nhật ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1889 JPY đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1889 JPY = 49,131.29421556 KHR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1889 JPY = 49,191.42730658 KHR | +0.03183329 KHR | +0.12239265 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1889 JPY = 49,168.38022853 KHR | -0.01220068 KHR | -0.04685182 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1889 JPY = 49,465.80077511 KHR | +0.15744867 KHR | +0.60490206 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1889 JPY = 49,188.86545322 KHR | -0.14660419 KHR | -0.55985209 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1889 JPY = 49,107.02680219 KHR | -0.04332380 KHR | -0.16637637 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1889 JPY = 49,104.47373210 KHR | -0.00135155 KHR | -0.00519899 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Riel Campuchia = 26,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.