Monday 17 June 2024
1399 YEN đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1399 Yen Nhật =
7.999,11 Won Bắc Triều Tiên
1 JPY = 5,72 KPW
1 KPW = 0,175 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 5,72
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1399 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1399 Yen Nhật (JPY) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1399 JPY (Yen Nhật) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ JPY to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1399 Yen Nhật ( JPY ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1399 Yen Nhật ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1399 JPY đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1399 JPY = 7,999.13090215 KPW | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1399 JPY = 7,999.13090215 KPW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1399 JPY = 7,963.65975420 KPW | -0.02535464 KPW | -0.44343752 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1399 JPY = 8,011.63663019 KPW | +0.03429369 KPW | +0.60244759 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1399 JPY = 8,005.40178648 KPW | -0.00445664 KPW | -0.07782235 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1399 JPY = 8,004.89792182 KPW | -0.00036016 KPW | -0.00629406 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1399 JPY = 8,014.89544543 KPW | +0.00714619 KPW | +0.12489258 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0011 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1847 | 0.6802 | 0.0059 | 0.0010 |
GBP | 0.7885 | 0.8441 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0009 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0015 |
JPY | 157.3670 | 168.4628 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 0.1749 |
KPW | 900.0001 | 963.4583 | 1,141.4036 | 655.3582 | 5.7191 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Won Bắc Triều Tiên = 5,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.