Sunday 23 June 2024
31.06439673 YEN đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
31.06439673 Yen Nhật =
174,98 Won Bắc Triều Tiên
1 JPY = 5,63 KPW
1 KPW = 0,178 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 5,63
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 31.06439673 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 31.06439673 Yen Nhật (JPY) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 31.06439673 JPY (Yen Nhật) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ JPY to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 31.06439673 Yen Nhật ( JPY ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 31.06439673 Yen Nhật ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 31.06439673 JPY đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 31.06439673 JPY = 174.98308284 KPW | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 31.06439673 JPY = 175.04914731 KPW | +0.00212669 KPW | +0.03775477 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 31.06439673 JPY = 175.88366331 KPW | +0.02686407 KPW | +0.47673240 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 31.06439673 JPY = 176.79154941 KPW | +0.02922594 KPW | +0.51618558 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 31.06439673 JPY = 177.18077598 KPW | +0.01252967 KPW | +0.22016130 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 31.06439673 JPY = 177.13329150 KPW | -0.00152858 KPW | -0.02680002 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 31.06439673 JPY = 177.85333316 KPW | +0.02317900 KPW | +0.40649708 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0011 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0010 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0009 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0015 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.1775 |
KPW | 900.0001 | 963.3397 | 1,138.8154 | 656.9584 | 5.6329 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Won Bắc Triều Tiên = 5,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.