Thursday 20 June 2024

1026 YEN đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Tenge Kazakhstani

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?

Amount
From
To

1026 Yen Nhật =

2.972,97 Tenge Kazakhstani

1 JPY = 2,90 KZT

1 KZT = 0,345 JPY

Yen Nhật đến Tenge Kazakhstani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 19:05:12 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 2,90

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Tenge Kazakhstani

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 1026 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1026 Yen Nhật (JPY) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1026 JPY (Yen Nhật) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ JPY to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1026 Yen Nhật ( JPY ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )

So sánh giá của 1026 Yen Nhật ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1026 JPY đến KZT Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 1026 JPY = 2,989.28402860 KZT - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1026 JPY = 2,984.66649406 KZT -0.00450052 KZT -0.15446958 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1026 JPY = 2,942.86369894 KZT -0.04074347 KZT -1.40058513 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1026 JPY = 2,944.77259812 KZT +0.00186053 KZT +0.06486536 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1026 JPY = 2,939.83650383 KZT -0.00481101 KZT -0.16762226 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1026 JPY = 2,939.83650383 KZT - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1026 JPY = 2,944.96700546 KZT +0.00500049 KZT +0.17451656 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKZT
USD11.07251.26670.72910.00630.0022
EUR0.932411.18110.67980.00590.0020
GBP0.78950.846710.57560.00500.0017
CAD1.37151.47101.737310.00860.0030
JPY158.7765170.2916201.1229115.767210.3449
KZT460.4166493.8079583.2118335.69932.89981

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to KZT máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Tenge Kazakhstani là đơn vị tiền tệ trong Kazakhstan. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho KZT là ₸. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tenge Kazakhstani được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KZT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Tenge Kazakhstani = 2,90.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.