Thursday 02 May 2024
125 YEN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
125 Yen Nhật =
8,19 Dirham Ma-rốc
1 JPY = 0,0655 MAD
1 MAD = 15,27 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,0655
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 125 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 125 Yen Nhật (JPY) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 125 JPY (Yen Nhật) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ JPY to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 125 Yen Nhật ( JPY ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 125 Yen Nhật ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 125 JPY đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 125 JPY = 8.10622554 MAD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 125 JPY = 8.05407182 MAD | -0.00041723 MAD | -0.64337859 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 125 JPY = 8.06616111 MAD | +0.00009671 MAD | +0.15010158 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 125 JPY = 8.12573806 MAD | +0.00047662 MAD | +0.73860359 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 125 JPY = 8.00637897 MAD | -0.00095487 MAD | -1.46890153 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 125 JPY = 8.00637897 MAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 125 JPY = 8.07086399 MAD | +0.00051588 MAD | +0.80542057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0990 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1685 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0925 |
GBP | 0.7996 | 0.8558 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0792 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1358 |
JPY | 153.7855 | 164.6023 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 15.2294 |
MAD | 10.0980 | 10.8082 | 12.6295 | 7.3613 | 0.0657 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Dirham Ma-rốc = 0,0655.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.