Monday 17 June 2024
0.93 YEN đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.93 Yen Nhật =
0,340 Denar Macedonian
1 JPY = 0,366 MKD
1 MKD = 2,74 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,366
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.93 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.93 Yen Nhật (JPY) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.93 JPY (Yen Nhật) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ JPY to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.93 Yen Nhật ( JPY ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.93 Yen Nhật ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.93 JPY đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.93 JPY = 0.33995030 MKD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.93 JPY = 0.33947999 MKD | -0.00050571 MKD | -0.13834722 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.93 JPY = 0.34095508 MKD | +0.00158612 MKD | +0.43451609 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.93 JPY = 0.33942052 MKD | -0.00165007 MKD | -0.45007891 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.93 JPY = 0.33791223 MKD | -0.00162182 MKD | -0.44437274 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.93 JPY = 0.33938745 MKD | +0.00158626 MKD | +0.43656903 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.93 JPY = 0.33866901 MKD | -0.00077251 MKD | -0.21168634 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0174 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1847 | 0.6802 | 0.0059 | 0.0162 |
GBP | 0.7885 | 0.8441 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0137 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0239 |
JPY | 157.3670 | 168.4628 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 2.7337 |
MKD | 57.5647 | 61.6236 | 73.0051 | 41.9172 | 0.3658 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Denar Macedonian = 0,366.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.