Monday 29 April 2024

10 YEN đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

10 Yen Nhật =

218,22 Tugrik Mông Cổ

1 JPY = 21,82 MNT

1 MNT = 0,0458 JPY

Yen Nhật đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 21,82

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ JPY to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 JPY đến MNT Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10 JPY = 218.22149482 MNT - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 JPY = 218.22149482 MNT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 JPY = 220.34682590 MNT +0.21253311 MNT +0.97393297 %
April 25, 2024 thứ năm 10 JPY = 221.65576859 MNT +0.13089427 MNT +0.59403746 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 JPY = 222.67251553 MNT +0.10167469 MNT +0.45870538 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 JPY = 222.83625992 MNT +0.01637444 MNT +0.07353597 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 JPY = 222.99029992 MNT +0.01540400 MNT +0.06912699 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNT
USD11.07291.25010.73210.00640.0003
EUR0.932111.16520.68240.00600.0003
GBP0.80000.858310.58560.00510.0002
CAD1.36601.46551.707610.00880.0004
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.0452
MNT3,450.00033,701.43914,312.77002,525.678022.12341

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Tugrik Mông Cổ = 21,82.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.