Wednesday 01 May 2024
6 YEN đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
6 Yen Nhật =
0,182 Ringgit Malaysia
1 JPY = 0,0304 MYR
1 MYR = 32,94 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,0304
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 6 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Yen Nhật (JPY) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 JPY (Yen Nhật) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ JPY to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Yen Nhật ( JPY ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 6 Yen Nhật ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 JPY đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 6 JPY = 0.18251242 MYR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6 JPY = 0.18352297 MYR | +0.00016842 MYR | +0.55368573 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6 JPY = 0.18093562 MYR | -0.00043122 MYR | -1.40982318 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6 JPY = 0.18064995 MYR | -0.00004761 MYR | -0.15788204 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6 JPY = 0.18248926 MYR | +0.00030655 MYR | +1.01816233 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 6 JPY = 0.18422367 MYR | +0.00028907 MYR | +0.95041915 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 6 JPY = 0.18503709 MYR | +0.00013557 MYR | +0.44153859 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2098 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 0.1956 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.1682 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.2865 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 33.1249 |
MYR | 4.7675 | 5.1123 | 5.9468 | 3.4909 | 0.0302 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Ringgit Malaysia = 0,0304.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.