Monday 29 April 2024
5333 YEN đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
5333 Yen Nhật =
2.142,16 Mozambique Metical
1 JPY = 0,402 MZN
1 MZN = 2,49 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,402
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 5333 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5333 Yen Nhật (JPY) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5333 JPY (Yen Nhật) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ JPY to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5333 Yen Nhật ( JPY ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 5333 Yen Nhật ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5333 JPY đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5333 JPY = 2,142.16366966 MZN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5333 JPY = 2,142.16366966 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5333 JPY = 2,159.82983797 MZN | +0.00331261 MZN | +0.82468807 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5333 JPY = 2,175.88476664 MZN | +0.00301049 MZN | +0.74334229 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5333 JPY = 2,186.64779472 MZN | +0.00201819 MZN | +0.49465065 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5333 JPY = 2,188.06529978 MZN | +0.00026580 MZN | +0.06482549 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5333 JPY = 2,189.29768824 MZN | +0.00023109 MZN | +0.05632320 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0158 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0126 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.4562 |
MZN | 63.4905 | 68.1178 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Mozambique Metical = 0,402.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.