Sunday 05 May 2024
0.300000 YEN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0.300000 Yen Nhật =
0,0720 Nicaraguan Córdoba
1 JPY = 0,240 NIO
1 NIO = 4,17 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0.300000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.300000 Yen Nhật (JPY) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.300000 JPY (Yen Nhật) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ JPY to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.300000 Yen Nhật ( JPY ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0.300000 Yen Nhật ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.300000 JPY đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.300000 JPY = 0.07195539 NIO | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.300000 JPY = 0.07198869 NIO | +0.00011102 NIO | +0.04628873 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.300000 JPY = 0.07190280 NIO | -0.00028630 NIO | -0.11931072 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.300000 JPY = 0.07050893 NIO | -0.00464624 NIO | -1.93854911 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.300000 JPY = 0.07042326 NIO | -0.00028557 NIO | -0.12150360 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.300000 JPY = 0.07030549 NIO | -0.00039257 NIO | -0.16723333 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.300000 JPY = 0.06997023 NIO | -0.00111755 NIO | -0.47687041 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0272 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0253 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0217 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0372 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 4.1693 |
NIO | 36.7104 | 39.5438 | 46.0643 | 26.8577 | 0.2399 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Nicaraguan Córdoba = 0,240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.