Friday 14 June 2024
10000.0 YEN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10000.0 Yen Nhật =
8.507,39 Rupee Nepal
1 JPY = 0,851 NPR
1 NPR = 1,18 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,851
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000.0 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000.0 Yen Nhật (JPY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000.0 JPY (Yen Nhật) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ JPY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000.0 Yen Nhật ( JPY ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10000.0 Yen Nhật ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000.0 JPY đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000.0 JPY = 8,507.39462741 NPR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000.0 JPY = 8,457.85409018 NPR | -0.00495405 NPR | -0.58232325 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000.0 JPY = 8,504.42102327 NPR | +0.00465669 NPR | +0.55057622 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000.0 JPY = 8,473.66427512 NPR | -0.00307567 NPR | -0.36165599 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000.0 JPY = 8,604.59313181 NPR | +0.01309289 NPR | +1.54512679 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000.0 JPY = 8,573.25589969 NPR | -0.00313372 NPR | -0.36419191 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000.0 JPY = 8,595.88016655 NPR | +0.00226243 NPR | +0.26389352 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0074 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1830 | 0.6775 | 0.0059 | 0.0069 |
GBP | 0.7870 | 0.8453 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3742 | 1.4759 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.0102 |
JPY | 157.0970 | 168.7256 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 1.1689 |
NPR | 134.3943 | 144.3424 | 170.7635 | 97.7986 | 0.8555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Rupee Nepal = 0,851.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.