Tuesday 25 June 2024
1026 YEN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1026 Yen Nhật =
858,06 Rupee Nepal
1 JPY = 0,836 NPR
1 NPR = 1,20 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,836
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1026 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1026 Yen Nhật (JPY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1026 JPY (Yen Nhật) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ JPY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1026 Yen Nhật ( JPY ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1026 Yen Nhật ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1026 JPY đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1026 JPY = 858.85338887 NPR | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1026 JPY = 857.19585004 NPR | -0.00161553 NPR | -0.19299439 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1026 JPY = 856.16009693 NPR | -0.00100951 NPR | -0.12083039 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1026 JPY = 856.48171336 NPR | +0.00031347 NPR | +0.03756499 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1026 JPY = 865.44958250 NPR | +0.00874061 NPR | +1.04705903 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1026 JPY = 866.07785753 NPR | +0.00061235 NPR | +0.07259522 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1026 JPY = 866.00548639 NPR | -0.00007054 NPR | -0.00835619 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0075 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1818 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0070 |
GBP | 0.7890 | 0.8462 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0059 |
CAD | 1.3660 | 1.4650 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0102 |
JPY | 159.6815 | 171.2577 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 1.1958 |
NPR | 133.5398 | 143.2208 | 169.2576 | 97.7633 | 0.8363 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Rupee Nepal = 0,836.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.