Thursday 02 May 2024
YEN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Yen Nhật =
0,0299 Leu Rumani
1 JPY = 0,0299 RON
1 RON = 33,48 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0299
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yen Nhật (JPY) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi JPY (Yen Nhật) sang RON (Leu Rumani) ✅ JPY to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yen Nhật ( JPY ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Yen Nhật ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JPY đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 JPY = 0.02986947 RON | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 JPY = 0.02957893 RON | -0.00029055 RON | -0.97272666 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 JPY = 0.02964250 RON | +0.00006357 RON | +0.21491996 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 JPY = 0.02956343 RON | -0.00007907 RON | -0.26673310 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 JPY = 0.02945721 RON | -0.00010622 RON | -0.35930724 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 JPY = 0.02945721 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 JPY = 0.02971276 RON | +0.00025556 RON | +0.86755330 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2154 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1699 | 0.6794 | 0.0060 | 0.2011 |
GBP | 0.7981 | 0.8548 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1719 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.2959 |
JPY | 155.9470 | 167.0339 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 33.5861 |
RON | 4.6432 | 4.9733 | 5.8181 | 3.3790 | 0.0298 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Leu Rumani = 0,0299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.