Thursday 09 May 2024

10990 YEN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

10990 Yen Nhật =

264,94 Saudi Riyal

1 JPY = 0,0241 SAR

1 SAR = 41,48 JPY

Yen Nhật đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:15:12 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0241

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10990 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10990 Yen Nhật (JPY) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10990 JPY (Yen Nhật) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ JPY to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10990 Yen Nhật ( JPY ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 10990 Yen Nhật ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10990 JPY đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10990 JPY = 265.37731124 SAR - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 10990 JPY = 267.43923429 SAR +0.00018762 SAR +0.77697790 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10990 JPY = 268.13965367 SAR +0.00006373 SAR +0.26189851 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10990 JPY = 269.31007122 SAR +0.00010650 SAR +0.43649551 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10990 JPY = 269.31007122 SAR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10990 JPY = 269.00542941 SAR -0.00002772 SAR -0.11311935 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10990 JPY = 265.20865454 SAR -0.00034548 SAR -1.41141198 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.07491.24970.72860.00640.2666
EUR0.930311.16260.67780.00600.2480
GBP0.80020.860210.58310.00510.2134
CAD1.37241.47531.715110.00880.3659
JPY155.5540167.2082194.3915113.3420141.4756
SAR3.75054.03154.68692.73270.02411

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Saudi Riyal = 0,0241.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.