Monday 03 June 2024
0.210 YEN đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
0.210 Yen Nhật =
3,38 Đồng bảng Anh
1 JPY = 16,10 SYP
1 SYP = 0,0621 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 16,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 0.210 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.210 Yen Nhật (JPY) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.210 JPY (Yen Nhật) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ JPY to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.210 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 0.210 Yen Nhật ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.210 JPY đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.210 JPY = 3.35677749 SYP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.210 JPY = 3.35511495 SYP | -0.00791686 SYP | -0.04952789 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.210 JPY = 3.35538299 SYP | +0.00127638 SYP | +0.00798901 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.210 JPY = 3.36231327 SYP | +0.03300133 SYP | +0.20654210 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.210 JPY = 3.34773390 SYP | -0.06942556 SYP | -0.43361125 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.210 JPY = 3.35532938 SYP | +0.03616895 SYP | +0.22688418 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.210 JPY = 3.36263631 SYP | +0.03479488 SYP | +0.21777073 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SYP | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0004 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1807 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0004 |
GBP | 0.7817 | 0.8469 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3664 | 1.4805 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 156.0395 | 169.0679 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0621 |
SYP | 2,512.5299 | 2,722.3112 | 3,214.2896 | 1,838.8356 | 16.1019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng bảng Anh = 16,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.