Wednesday 01 May 2024
10000 YEN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10000 Yen Nhật =
0,0276 Vàng (troy ounce)
1 JPY = 0,00000276 XAU
1 XAU = 362.532,29 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Yen Nhật (JPY) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 JPY (Yen Nhật) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ JPY to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Yen Nhật ( JPY ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10000 Yen Nhật ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 JPY đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 JPY = 0.02770817 XAU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 JPY = 0.02755821 XAU | -0.00000001 XAU | -0.54119812 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 JPY = 0.02745440 XAU | -0.00000001 XAU | -0.37669145 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 JPY = 0.02705285 XAU | -0.00000004 XAU | -1.46259702 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 JPY = 0.02706935 XAU | - | +0.06098331 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 JPY = 0.02723582 XAU | +0.00000002 XAU | +0.61498475 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 JPY = 0.02762737 XAU | +0.00000004 XAU | +1.43762497 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1721 | 0.6810 | 0.0059 | 2,152.2706 |
GBP | 0.8006 | 0.8532 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 1,836.2156 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 3,160.5963 |
JPY | 157.9190 | 168.2872 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 362,199.6514 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Vàng (troy ounce) = 0,00000276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.