Monday 20 May 2024
314497 YEN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
314497 Yen Nhật =
0,833 Vàng (troy ounce)
1 JPY = 0,00000265 XAU
1 XAU = 377.593,03 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000265
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 314497 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 314497 Yen Nhật (JPY) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 314497 JPY (Yen Nhật) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ JPY to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 314497 Yen Nhật ( JPY ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 314497 Yen Nhật ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 314497 JPY đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 314497 JPY = 0.82784500 XAU | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 314497 JPY = 0.83665773 XAU | +0.00000003 XAU | +1.06453853 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 314497 JPY = 0.83557460 XAU | - | -0.12945894 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 314497 JPY = 0.84663727 XAU | +0.00000004 XAU | +1.32395947 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 314497 JPY = 0.85254460 XAU | +0.00000002 XAU | +0.69773971 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 314497 JPY = 0.85173910 XAU | - | -0.09448221 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 314497 JPY = 0.85738391 XAU | +0.00000002 XAU | +0.66274018 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 2,427.1845 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1689 | 0.6758 | 0.0059 | 2,233.0825 |
GBP | 0.7871 | 0.8555 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 1,910.4612 |
CAD | 1.3613 | 1.4797 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 3,304.1990 |
JPY | 156.0960 | 169.6641 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 378,873.8981 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Vàng (troy ounce) = 0,00000265.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.