Saturday 01 June 2024
00020 KES đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Bungari Lev?
00020 Kenya Shilling =
0,278 Bungari Lev
1 KES = 0,0139 BGN
1 BGN = 71,98 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 00020 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00020 Kenya Shilling (KES) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00020 KES (Kenya Shilling) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KES to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00020 Kenya Shilling ( KES ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 00020 Kenya Shilling ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00020 KES đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00020 KES = 0.27719385 BGN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00020 KES = 0.27603346 BGN | -0.00005802 BGN | -0.41862268 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00020 KES = 0.27532985 BGN | -0.00003518 BGN | -0.25489900 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00020 KES = 0.27053291 BGN | -0.00023985 BGN | -1.74225223 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00020 KES = 0.27638395 BGN | +0.00029255 BGN | +2.16278459 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00020 KES = 0.27702631 BGN | +0.00003212 BGN | +0.23241538 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00020 KES = 0.27651099 BGN | -0.00002577 BGN | -0.18602000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KES | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0077 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0071 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0061 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0105 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 1.2042 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0138 |
KES | 130.3451 | 141.4872 | 165.0754 | 95.3407 | 0.8305 | 72.3336 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Bungari Lev = 0,0139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.