Monday 27 May 2024
0.01882003 KES đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to euro
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến euro?
0.01882003 Kenya Shilling =
0,000133 euro
1 KES = 0,00707 EUR
1 EUR = 141,43 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến euro = 0,00707
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.01882003 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01882003 Kenya Shilling (KES) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01882003 KES (Kenya Shilling) sang EUR (euro) ✅ KES to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01882003 Kenya Shilling ( KES ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.01882003 Kenya Shilling ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01882003 KES đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.01882003 KES = 0.00013307 EUR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.01882003 KES = 0.00013302 EUR | -0.00000280 EUR | -0.03955908 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.01882003 KES = 0.00013296 EUR | -0.00000318 EUR | -0.04505306 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.01882003 KES = 0.00013086 EUR | -0.00011118 EUR | -1.57376290 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.01882003 KES = 0.00013172 EUR | +0.00004546 EUR | +0.65378200 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.01882003 KES = 0.00013133 EUR | -0.00002045 EUR | -0.29212904 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.01882003 KES = 0.00013177 EUR | +0.00002311 EUR | +0.33113575 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0077 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0071 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0061 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0105 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.2042 |
KES | 130.3451 | 141.4872 | 165.0754 | 95.3407 | 0.8305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến euro = 0,00707.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.