Tuesday 04 June 2024
0.01076071 KES đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.01076071 Kenya Shilling =
0,00121 Cedi Ghana
1 KES = 0,112 GHS
1 GHS = 8,90 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.01076071 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01076071 Kenya Shilling (KES) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01076071 KES (Kenya Shilling) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KES to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01076071 Kenya Shilling ( KES ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.01076071 Kenya Shilling ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01076071 KES đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.01076071 KES = 0.00122248 GHS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.01076071 KES = 0.00121552 GHS | -0.00064631 GHS | -0.56890816 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.01076071 KES = 0.00119337 GHS | -0.00205838 GHS | -1.82223494 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.01076071 KES = 0.00122065 GHS | +0.00253530 GHS | +2.28609109 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01076071 KES = 0.00121629 GHS | -0.00040571 GHS | -0.35765109 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.01076071 KES = 0.00120794 GHS | -0.00077627 GHS | -0.68678255 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.01076071 KES = 0.00120727 GHS | -0.00006198 GHS | -0.05520980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KES | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0672 | 0.0077 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0617 | 0.0070 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.0525 | 0.0060 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.0920 | 0.0105 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 10.4003 | 1.1867 |
GHS | 14.8913 | 16.1986 | 19.0354 | 10.8752 | 0.0962 | 1 | 0.1141 |
KES | 130.5117 | 141.9689 | 166.8314 | 95.3138 | 0.8427 | 8.7643 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Cedi Ghana = 0,112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.