Thursday 20 June 2024
000013 KES đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
000013 Kenya Shilling =
1,86 Đồng peso của Mexico
1 KES = 0,143 MXN
1 MXN = 6,98 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,143
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 000013 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000013 Kenya Shilling (KES) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000013 KES (Kenya Shilling) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ KES to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000013 Kenya Shilling ( KES ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 000013 Kenya Shilling ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000013 KES đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000013 KES = 1.861782 MXN | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000013 KES = 1.850264 MXN | -0.000886 MXN | -0.618655 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000013 KES = 1.867905 MXN | +0.001357 MXN | +0.953432 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000013 KES = 1.858935 MXN | -0.000690 MXN | -0.480217 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000013 KES = 1.857882 MXN | -0.000081 MXN | -0.056645 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000013 KES = 1.857882 MXN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000013 KES = 1.886404 MXN | +0.002194 MXN | +1.535189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | MXN | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0078 | 0.0543 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0073 | 0.0506 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0061 | 0.0427 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0107 | 0.0744 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 1.2331 | 8.6026 |
KES | 128.5011 | 137.8206 | 163.2756 | 93.7174 | 0.8110 | 1 | 6.9765 |
MXN | 18.4190 | 19.7548 | 23.4035 | 13.4332 | 0.1162 | 0.1433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
![Kenya](/media/countries/img/ke.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Đồng peso của Mexico = 0,143.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.