Friday 21 June 2024

10 KES đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kenya Shilling to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

10 Kenya Shilling =

0,303 Papua New Guinea Kina

1 KES = 0,0303 PGK

1 PGK = 32,96 KES

Kenya Shilling đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:25:12 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Kenya Shilling dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0303

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KES trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Kenya Shilling (KES) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 KES (Kenya Shilling) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ KES to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Kenya Shilling ( KES ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 10 Kenya Shilling ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 KES đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 10 KES = 0.30408420 PGK - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 10 KES = 0.30092326 PGK -0.00031609 PGK -1.03949726 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 10 KES = 0.29848797 PGK -0.00024353 PGK -0.80927252 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 10 KES = 0.30091259 PGK +0.00024246 PGK +0.81230150 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 10 KES = 0.30090220 PGK -0.00000104 PGK -0.00345135 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 10 KES = 0.30090220 PGK - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10 KES = 0.30420446 PGK +0.00033023 PGK +1.09745105 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESPGK
USD11.07051.26590.72960.00630.00780.2564
EUR0.934111.18250.68160.00590.00730.2395
GBP0.78990.845710.57640.00500.00610.2026
CAD1.37051.46721.735010.00860.01070.3515
JPY158.9155170.1263201.1741115.951411.236740.7523
KES128.4980137.5630162.668193.75760.8086132.9520
PGK3.89964.17464.93652.84530.02450.03031

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KES to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho KES là KSh. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kenya Shilling đến Papua New Guinea Kina = 0,0303.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.