Monday 17 June 2024
10000 KES đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10000 Kenya Shilling =
290,41 Saudi Riyal
1 KES = 0,0290 SAR
1 SAR = 34,43 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0290
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10000 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Kenya Shilling (KES) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KES (Kenya Shilling) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ KES to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Kenya Shilling ( KES ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10000 Kenya Shilling ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KES đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 KES = 290.41133222 SAR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 KES = 290.41133222 SAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 KES = 291.96013039 SAR | +0.00015488 SAR | +0.53331189 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 KES = 290.80388547 SAR | -0.00011562 SAR | -0.39602836 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 KES = 291.89433939 SAR | +0.00010905 SAR | +0.37497914 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 KES = 290.17619237 SAR | -0.00017181 SAR | -0.58861950 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 KES = 289.58330902 SAR | -0.00005929 SAR | -0.20431840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | SAR | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0077 | 0.2665 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0072 | 0.2490 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0061 | 0.2101 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0106 | 0.3665 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 1.2160 | 41.9454 |
KES | 129.4231 | 138.5486 | 164.1717 | 94.1156 | 0.8224 | 1 | 34.4940 |
SAR | 3.7520 | 4.0166 | 4.7594 | 2.7285 | 0.0238 | 0.0290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
![Kenya](/media/countries/img/ke.png)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Saudi Riyal = 0,0290.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.