Wednesday 19 June 2024
10.17 KGS đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
10.17 Som Kyrgystani =
0,174 Đồng đô la Úc
1 KGS = 0,0172 AUD
1 AUD = 58,30 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0172
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 10.17 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.17 Som Kyrgystani (KGS) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.17 KGS (Som Kyrgystani) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ KGS to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.17 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 10.17 Som Kyrgystani ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.17 KGS đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.17 KGS = 0.17513 AUD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.17 KGS = 0.175239 AUD | +0.000011 AUD | +0.063879 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.17 KGS = 0.175219 AUD | -0.000002 AUD | -0.011607 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.17 KGS = 0.175219 AUD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.17 KGS = 0.176500 AUD | +0.000126 AUD | +0.731325 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.17 KGS = 0.175870 AUD | -0.000062 AUD | -0.357246 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.17 KGS = 0.176683 AUD | +0.000080 AUD | +0.462615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | KGS | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7288 | 0.0063 | 0.6656 | 0.0114 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6788 | 0.0059 | 0.6199 | 0.0106 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5735 | 0.0050 | 0.5238 | 0.0090 |
CAD | 1.3720 | 1.4733 | 1.7436 | 1 | 0.0087 | 0.9132 | 0.0157 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0562 | 1 | 105.0719 | 1.8020 |
AUD | 1.5024 | 1.6133 | 1.9093 | 1.0950 | 0.0095 | 1 | 0.0172 |
KGS | 87.6016 | 94.0658 | 111.3264 | 63.8482 | 0.5549 | 58.3076 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng đô la Úc = 0,0172.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.