Saturday 18 May 2024

5 KGS đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

5 Som Kyrgystani =

0,102 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 KGS = 0,0205 BAM

1 BAM = 48,89 KGS

Som Kyrgystani đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:40:12 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0205

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Som Kyrgystani (KGS) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KGS (Som Kyrgystani) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ KGS to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 5 Som Kyrgystani ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KGS đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 5 KGS = 0.10227625 BAM - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 5 KGS = 0.10190389 BAM -0.00007447 BAM -0.36407204 %
Mai 16, 2024 thứ năm 5 KGS = 0.10226838 BAM +0.00007290 BAM +0.35767547 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 5 KGS = 0.10252702 BAM +0.00005173 BAM +0.25290956 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 5 KGS = 0.10264491 BAM +0.00002358 BAM +0.11498078 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 5 KGS = 0.10276094 BAM +0.00002321 BAM +0.11303703 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5 KGS = 0.10258376 BAM -0.00003543 BAM -0.17241253 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMKGS
USD11.08941.27020.73430.00640.55420.0113
EUR0.917911.16590.67410.00590.50870.0104
GBP0.78730.857710.57810.00510.43630.0089
CAD1.36181.48351.729710.00870.75470.0154
JPY155.6750169.5984197.7383114.3198186.27801.7648
BAM1.80431.96572.29191.32500.011610.0205
KGS88.209396.0986112.043464.77640.566648.88721

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0205.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.