Monday 13 May 2024
1000 KGS đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1000 Som Kyrgystani =
37,07 Đồng rúp Belarus mới
1 KGS = 0,0371 BYN
1 BYN = 26,98 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0371
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ KGS to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 37.065000 BYN | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 37.003000 BYN | -0.000062 BYN | -0.167274 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 37.035000 BYN | +0.000032 BYN | +0.086479 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 36.872000 BYN | -0.000163 BYN | -0.440124 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 37.046000 BYN | +0.000174 BYN | +0.471903 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 37.023000 BYN | -0.000023 BYN | -0.062085 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 36.89000 BYN | -0.00013 BYN | -0.35924 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | KGS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.3054 | 0.0113 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6785 | 0.0060 | 0.2835 | 0.0105 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.2438 | 0.0090 |
CAD | 1.3682 | 1.4738 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.4178 | 0.0155 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.8433 | 1 | 47.5620 | 1.7628 |
BYN | 3.2749 | 3.5276 | 4.1025 | 2.3936 | 0.0210 | 1 | 0.0371 |
KGS | 88.3598 | 95.1779 | 110.6891 | 64.5808 | 0.5673 | 26.9809 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0371.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.