Sunday 16 June 2024
6001 KGS đến GEL - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Cuộc chạy bộ Georgia
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Cuộc chạy bộ Georgia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cuộc chạy bộ Georgia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuộc chạy bộ Georgia hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Cuộc chạy bộ Georgia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Cuộc chạy bộ Georgia?
6001 Som Kyrgystani =
196,05 Cuộc chạy bộ Georgia
1 KGS = 0,0327 GEL
1 GEL = 30,61 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Cuộc chạy bộ Georgia = 0,0327
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Cuộc chạy bộ Georgia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Cuộc chạy bộ Georgia với số lượng 6001 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6001 Som Kyrgystani (KGS) và Cuộc chạy bộ Georgia (GEL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6001 KGS (Som Kyrgystani) sang GEL (Cuộc chạy bộ Georgia) ✅ KGS to GEL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Cuộc chạy bộ Georgia (GEL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6001 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Cuộc chạy bộ Georgia ( GEL )
So sánh giá của 6001 Som Kyrgystani ở Cuộc chạy bộ Georgia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6001 KGS đến GEL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6001 KGS = 196.05267 GEL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6001 KGS = 197.354887 GEL | +0.000217 GEL | +0.664218 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6001 KGS = 197.366889 GEL | +0.000002 GEL | +0.006081 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6001 KGS = 197.31288 GEL | -0.00001 GEL | -0.02736 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 6001 KGS = 197.594927 GEL | +0.000047 GEL | +0.142944 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6001 KGS = 194.186359 GEL | -0.000568 GEL | -1.725028 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 6001 KGS = 194.19236 GEL | - | +0.00309 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GEL | KGS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.3484 | 0.0114 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.3250 | 0.0106 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2752 | 0.0090 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.4791 | 0.0157 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 54.8375 | 1.7915 |
GEL | 2.8704 | 3.0770 | 3.6338 | 2.0873 | 0.0182 | 1 | 0.0327 |
KGS | 87.8599 | 94.1844 | 111.2262 | 63.8911 | 0.5582 | 30.6090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Cuộc chạy bộ Georgia (GEL)
![Georgia](/media/countries/img/ge.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to GEL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Cuộc chạy bộ Georgia = 0,0327.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.