Friday 10 May 2024
10 KGS đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10 Som Kyrgystani =
14,95 Haiti Gourde
1 KGS = 1,49 HTG
1 HTG = 0,669 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 1,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Som Kyrgystani (KGS) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KGS (Som Kyrgystani) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ KGS to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10 Som Kyrgystani ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KGS đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 KGS = 14.94562781 HTG | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 KGS = 15.00525934 HTG | +0.00596315 HTG | +0.39898985 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 KGS = 15.00262546 HTG | -0.00026339 HTG | -0.01755307 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 KGS = 14.96663189 HTG | -0.00359936 HTG | -0.23991511 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 KGS = 14.92439302 HTG | -0.00422389 HTG | -0.28222027 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 KGS = 14.91600054 HTG | -0.00083925 HTG | -0.05623332 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 KGS = 14.95251083 HTG | +0.00365103 HTG | +0.24477260 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | KGS | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0076 | 0.0113 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0105 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0090 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0104 | 0.0155 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 1.1789 | 1.7619 |
HTG | 132.1002 | 142.3516 | 165.3453 | 96.5676 | 0.8483 | 1 | 1.4946 |
KGS | 88.3871 | 95.2463 | 110.6312 | 64.6126 | 0.5676 | 0.6691 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Haiti Gourde = 1,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.