Sunday 23 June 2024
1.00010 KGS đến INR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1.00010 Som Kyrgystani =
0,963 Rupee Ấn Độ
1 KGS = 0,963 INR
1 INR = 1,04 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,963
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1.00010 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00010 Som Kyrgystani (KGS) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00010 KGS (Som Kyrgystani) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ KGS to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00010 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1.00010 Som Kyrgystani ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00010 KGS đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.00010 KGS = 0.963261 INR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.00010 KGS = 0.961237 INR | -0.002024 INR | -0.210141 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.00010 KGS = 0.957221 INR | -0.004016 INR | -0.417837 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.00010 KGS = 0.952363 INR | -0.004857 INR | -0.507457 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.00010 KGS = 0.949701 INR | -0.002662 INR | -0.279543 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.00010 KGS = 0.95097 INR | +0.00126 INR | +0.13311 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.00010 KGS = 0.951044 INR | +0.000079 INR | +0.008308 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | KGS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0115 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0112 | 0.0108 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0095 | 0.0091 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0158 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.9120 | 1.8416 |
INR | 83.5630 | 89.4439 | 105.7364 | 60.9971 | 0.5230 | 1 | 0.9632 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7802 | 63.3298 | 0.5430 | 1.0382 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rupee Ấn Độ = 0,963.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.