Friday 14 June 2024
0.0000040 KGS đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rial Iran?
0.0000040 Som Kyrgystani =
0,00193 Rial Iran
1 KGS = 483,11 IRR
1 IRR = 0,00207 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rial Iran = 483,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 0.0000040 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000040 Som Kyrgystani (KGS) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000040 KGS (Som Kyrgystani) sang IRR (Rial Iran) ✅ KGS to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000040 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 0.0000040 Som Kyrgystani ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000040 KGS đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000040 KGS = 0.00193237 IRR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0000040 KGS = 0.00193705 IRR | +1.16971377 IRR | +0.24213075 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0000040 KGS = 0.00193517 IRR | -0.46856459 IRR | -0.09675859 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0000040 KGS = 0.00193517 IRR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0000040 KGS = 0.00192864 IRR | -1.63285948 IRR | -0.33751205 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0000040 KGS = 0.00192864 IRR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0000040 KGS = 0.00192864 IRR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | KGS | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0115 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0107 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0090 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0158 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 0.0037 | 1.8033 |
IRR | 42,087.4966 | 44,979.6426 | 53,477.0356 | 30,627.0191 | 267.9077 | 1 | 483.1080 |
KGS | 87.1182 | 93.1047 | 110.6938 | 63.3958 | 0.5546 | 0.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rial Iran = 483,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.