Monday 20 May 2024
25000 KGS đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
25000 Som Kyrgystani =
255.075,05 Won Bắc Triều Tiên
1 KGS = 10,20 KPW
1 KPW = 0,0980 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 10,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 25000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25000 Som Kyrgystani (KGS) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25000 KGS (Som Kyrgystani) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ KGS to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 25000 Som Kyrgystani ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25000 KGS đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 25000 KGS = 255,076.01265178 KPW | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 25000 KGS = 255,076.01265178 KPW | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 25000 KGS = 255,076.01265178 KPW | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 25000 KGS = 254,922.55452793 KPW | -0.00613832 KPW | -0.06016172 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 25000 KGS = 254,738.12920318 KPW | -0.00737701 KPW | -0.07234563 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 25000 KGS = 254,712.17524198 KPW | -0.00103816 KPW | -0.01018849 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 25000 KGS = 254,699.20024450 KPW | -0.00051900 KPW | -0.00509398 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KPW | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0011 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0010 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0089 | 0.0009 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0015 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 1.7653 | 0.1730 |
KGS | 88.2093 | 95.8765 | 112.0616 | 64.8243 | 0.5665 | 1 | 0.0980 |
KPW | 899.9997 | 978.2286 | 1,143.3649 | 661.4022 | 5.7798 | 10.2030 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Won Bắc Triều Tiên = 10,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.