Friday 21 June 2024
129 KGS đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
129 Som Kyrgystani =
26,95 Lesotho Loti
1 KGS = 0,209 LSL
1 LSL = 4,79 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,209
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 129 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 129 Som Kyrgystani (KGS) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 129 KGS (Som Kyrgystani) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ KGS to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 129 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 129 Som Kyrgystani ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 129 KGS đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 129 KGS = 26.94832752 LSL | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 129 KGS = 26.57643041 LSL | -0.00288292 LSL | -1.38003780 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 129 KGS = 26.65045327 LSL | +0.00057382 LSL | +0.27852823 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 129 KGS = 26.69069519 LSL | +0.00031195 LSL | +0.15099899 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 129 KGS = 26.94572129 LSL | +0.00197695 LSL | +0.95548692 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 129 KGS = 26.89546857 LSL | -0.00038956 LSL | -0.18649610 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 129 KGS = 26.89546857 LSL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | LSL | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0559 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0108 | 0.0523 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0091 | 0.0442 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0158 | 0.0765 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 1.8379 | 8.9095 |
KGS | 86.7587 | 92.7772 | 109.6837 | 63.3717 | 0.5441 | 1 | 4.8477 |
LSL | 17.8970 | 19.1386 | 22.6261 | 13.0726 | 0.1122 | 0.2063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
![Lesotho](/media/countries/img/ls.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Lesotho Loti = 0,209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.