Sunday 28 April 2024
1 KGS đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
1 Som Kyrgystani =
14,71 Nigeria Naira
1 KGS = 14,71 NGN
1 NGN = 0,0680 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 14,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ KGS to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 14.708523 NGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 14.708523 NGN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 14.408089 NGN | -0.300434 NGN | -2.042584 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 14.11381 NGN | -0.29428 NGN | -2.04246 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 13.882912 NGN | -0.230898 NGN | -1.635972 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 13.862513 NGN | -0.020399 NGN | -0.146936 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 12.084836 NGN | -1.777677 NGN | -12.823627 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 0.1218 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 0.0694 |
NGN | 1,280.0202 | 1,372.5875 | 1,600.1253 | 937.0778 | 8.2082 | 14.4081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Nigeria Naira = 14,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.