Thursday 02 May 2024

1000 KGS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1000 Som Kyrgystani =

124,96 Krone Na Uy

1 KGS = 0,125 NOK

1 NOK = 8,00 KGS

Som Kyrgystani đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,125

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ KGS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KGS đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 KGS = 124.336000 NOK - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 KGS = 125.489000 NOK +0.001153 NOK +0.927326 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 KGS = 124.31000 NOK -0.00118 NOK -0.93952 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 KGS = 123.829000 NOK -0.000481 NOK -0.386936 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 KGS = 124.301000 NOK +0.000472 NOK +0.381171 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 KGS = 124.301000 NOK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 KGS = 123.473000 NOK -0.000828 NOK -0.666125 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSNOK
USD11.07061.25070.72900.00650.01130.0906
EUR0.934111.16830.68090.00610.01050.0846
GBP0.79960.856010.58290.00520.00900.0724
CAD1.37181.46851.715710.00890.01550.1243
JPY153.7855164.6351192.3401112.108211.734113.9335
KGS88.682194.9387110.915064.64840.576718.0349
NOK11.037111.815813.80418.04590.07180.12451

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Krone Na Uy = 0,125.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.